

GVCN 6/1: Đỗ Chiêu Minh - SSHS: 43 (Nữ: 18)
Học lực: Giỏi: 19; Khá: 19; TB: 4; Yếu: 1; Kém: 0

GVCN 6/2: Lê Nguyễn Tường Vi - SSHS: 36 (Nữ: 16)
Học lực: Giỏi: 5; Khá: 11; TB: 12; Yếu: 7; Kém: 1

GVCN 6/3: Nguyễn Thị Ngọc Bích - SSHS: 35 (Nữ: 16)
Học lực: Giỏi: 5; Khá: 13; TB: 10; Yếu: 5; Kém: 2

GVCN 6/4: Trần Thị Thủy - SSHS: 36 (Nữ: 17)
Học lực: Giỏi: 4; Khá: 17; TB: 11; Yếu: 4; Kém: 0

GVCN 6/5: Nguyễn Hoàng Dũng - SSHS: 36 (Nữ: 16)
Học lực: Giỏi: 1; Khá: 14; TB: 18; Yếu: 3; Kém: 0

GVCN 6/6: Nguyễn Thanh Quang - SSHS: 32 (Nữ: 16) - TCTA
Học lực: Giỏi: 11; Khá: 18; TB: 3; Yếu: 0; Kém: 0

GVCN 6/7: Phan Thị Nhật Tiên - SSHS: 36 (Nữ: 17) - TCTA
Học lực: Giỏi: 10; Khá: 18; TB: 7; Yếu: 1; Kém: 0

GVCN 7/1: Nhâm Văn Quý - SSHS: 45 (Nữ: 32)
Học lực: Giỏi: 33; Khá: 12; TB: 0; Yếu: 0; Kém: 0

GVCN 7/2: Võ Văn Bình - SSHS: 42 (Nữ: 17)
Học lực: Giỏi: 5; Khá: 11; TB: 15; Yếu: 9; Kém: 2

GVCN 7/3: Nguyễn Vân Hằng - SSHS: 39 (Nữ: 16)
Học lực: Giỏi: 4; Khá: 17; TB: 12; Yếu: 4; Kém: 2

GVCN 7/4: Nguyễn Thị Thanh Tâm - SSHS: 39 (Nữ: 14)
Học lực: Giỏi: 1; Khá: 11; TB: 20; Yếu: 7; Kém: 0

GVCN 7/5: Bàng Đào Thiên Ân - SSHS: 40 (Nữ: 16)
Học lực: Giỏi: 2; Khá: 13; TB: 19; Yếu: 6; Kém: 0

GVCN 7/6: Bùi Thị Mai Loan - SSHS: 39 (Nữ: 16)
Học lực: Giỏi: 2; Khá: 15; TB: 15; Yếu: 7; Kém: 0

GVCN 7/7: Nguyễn Thị Nguyệt - SSHS: 27 (Nữ: 15) - TCTA
Học lực: Giỏi: 12; Khá: 11; TB: 4; Yếu: 0; Kém: 0

GVCN 7/8: Vũ Minh Khánh - SSHS: 27 (Nữ: 16) - TCTA
Học lực: Giỏi: 8; Khá: 15; TB: 3; Yếu: 1; Kém: 0

GVCN 8/1: Võ Thị Minh Thanh - SSHS: 44 (Nữ: 34)
Học lực: Giỏi: 34; Khá: 10; TB: 0; Yếu: 0; Kém: 0

GVCN 8/2: Đỗ Thị Huệ - SSHS: 42 (Nữ: 19)
Học lực: Giỏi: 10; Khá: 20; TB: 8; Yếu: 3; Kém: 1

GVCN 8/3: Nguyễn Thị Quyên - SSHS: 42 (Nữ: 18)
Học lực: Giỏi: 6; Khá: 16; TB: 13; Yếu: 6; Kém: 1

GVCN 8/4: Nguyễn Anh Tuấn - SSHS: 41 (Nữ: 19)
Học lực: Giỏi: 2; Khá: 21; TB: 11; Yếu: 5; Kém: 2

GVCN 8/5: Hà Thị Ngọc Diệp - SSHS: 39 (Nữ: 19)
Học lực: Giỏi: 8; Khá: 13; TB: 14; Yếu: 4; Kém: 0

GVCN 8/6: Nguyễn Thị Lan Phương - SSHS: 40 (Nữ: 20)
Học lực: Giỏi: 3; Khá: 20; TB: 10; Yếu: 4; Kém: 3

GVCN 9/1: Nguyễn Thị Thúy Lan - SSHS: 41 (Nữ: 20)
Học lực: Giỏi: 36; Khá: 4; TB: 1; Yếu: 0; Kém: 0

GVCN 9/2: Nguyễn Ngọc Phù Dung - SSHS: 38 (Nữ: 20)
Học lực: Giỏi: 13; Khá: 14; TB: 4; Yếu: 5; Kém: 2

GVCN 9/3: Hoàng Thị Hoa - SSHS: 38 (Nữ: 22)
Học lực: Giỏi: 8; Khá: 11; TB: 7; Yếu: 11; Kém: 1

GVCN 9/4: Nguyễn Thị Thanh Nga - SSHS: 37 (Nữ: 22)
Học lực: Giỏi: 5; Khá: 10; TB: 13; Yếu: 9; Kém: 0

GVCN 9/5: Nguyễn Quốc Hưng - SSHS: 37 (Nữ: 20)
Học lực: Giỏi: 4; Khá: 13; TB: 14; Yếu: 6; Kém: 0

GVCN 9/6: Nguyễn Lan Anh - SSHS: 37 (Nữ: 21)
Học lực: Giỏi: 7; Khá: 11; TB: 13; Yếu: 6; Kém: 0

GVCN 9/7: Nguyễn Trường Duy - SSHS: 36 (Nữ: 19)
Học lực: Giỏi: 5; Khá: 12; TB: 10; Yếu: 8; Kém: 1

GVCN 9/8: Trần Thị Xuân Lan - SSHS: 37 (Nữ: 21)
Học lực: Giỏi: 5; Khá: 20; TB: 5; Yếu: 7; Kém: 0